Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
obediently


obedi·ent·ly BrE [əˈbiːdiəntli] ; NAmE [əˈbiːdiəntli] adverb
She walked out of the room and the dog followed obediently at her heels.
Main entry:obedientderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.