Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oatmeal



I. oat·meal BrE [ˈəʊtmiːl] NAmE [ˈoʊtmiːl] noun uncountable
1. flour made from crushed ↑oats, used to make biscuits/cookies, ↑porridge, etc.
2. (NAmE) = porridge
3. a pale brown colour

Word Origin:
[oatmeal] late Middle English: from ↑oat and ↑meal ‘crushed grain’.
 
II. oat·meal adjective
an oatmeal carpet
Main entry:oatmealderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.