Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nylon


nylon [nylon nylons] BrE [ˈnaɪlɒn] NAmE [ˈnaɪlɑːn] noun
1. uncountable a very strong artificial material, used for making clothes, rope, brushes, etc
a nylon fishing line
This material is 45% nylon.
2. nylonsplural (old-fashioned)women's ↑stockings or ↑tights made of nylon

Word Origin:
1930s: an invented word, on the pattern of cotton and rayon.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.