Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nutter


nut·ter [nutter nutters] BrE [ˈnʌtə(r)] NAmE [ˈnʌtər] noun (BrE, informal)
= nut (4)
His friends are a bunch of nutters.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.