Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nut something out


ˌnut sth ˈout derived
(AustralE, NZE, informal)to calculate sth or find the answer to sth
I'm going to have to nut it out on a piece of paper.
Main entry:nutderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.