Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nuclear family


ˌnuclear ˈfamily [nuclear family] BrE NAmE noun (technical)
a family that consists of father, mother and children, when it is thought of as a unit in society
Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.
compare extended family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.