Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
notoriously


no·tori·ous·ly BrE [nəʊˈtɔːriəsli] ; NAmE [noʊˈtɔːriəsli] adverb
Mountain weather is notoriously difficult to predict.
She is notoriously bad at writing letters.
The local bus service is notoriously unreliable.
Main entry:notoriousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.