Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nose something out


ˌnose sthˈout derived
(informal)to discover information about sb/sth by searching for it
Reporters nosed out all the details of the affair.
Main entry:nosederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.