Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nominally


nom·in·al·ly BrE [ˈnɒmɪnəli] ; NAmE [ˈnɑːmɪnəli] adverb
He was nominally in charge of the company.
Main entry:nominalderived

Related search result for "nominally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.