Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nobly


nobly BrE [ˈnəʊbli] ; NAmE [ˈnoʊbli] adverb
She bore the disappointment nobly.
to be nobly born
Main entry:noblederived

Related search result for "nobly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.