Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
no-nonsense


ˌno-ˈnonsense [no-nonsense] BrE NAmE adjective only before noun
simple and direct; only paying attention to important and necessary things
a no-nonsense approach/style
She was a tough, no-nonsense leader.

Example Bank:
We adopt a no-nonsense approach to unpaid bills.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.