Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
no-frills


ˌno-ˈfrills 7 [no-frills] BrE NAmE adjective only before noun
(especially of a service or product)including only the basic features, without anything that is unnecessary, especially things added to make sth more attractive or comfortable
a no-frills airline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.