Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be no spring chicken


be no ˌspring ˈchicken idiom
(humorous)to be no longer young
Take it easy. You're no spring chicken yourself, you know.
Main entry:spring chickenidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.