Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
no place


ˈno place [no place] BrE NAmE adverb (informal, especially NAmE)
= nowhere
I have no place else to go.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.