Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nippy


nippy [nippy nippier nippiest] BrE [ˈnɪpi] NAmE [ˈnɪpi] adjective
1. (BrE)able to move quickly and easily
a nippy little sports car
His nippy footwork and ball control won him the match.
2. (informal) (of the weather)cold

Word Origin:
late 16th cent. (in the sense ‘inclined to nip’): from the verb ↑nip + ↑-y.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nippy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.