Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nightwatchman


night·watch·man [nightwatchman nightwatchmen] BrE [naɪtˈwɒtʃmən] NAmE [naɪtˈwɑːtʃmən] noun (pl. night·watch·menBrE [naɪtˈwɒtʃmən] ; NAmE [naɪtˈwɑːtʃmən] )
a man whose job is to guard a building such as a factory at night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.