Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nightstand


night·stand f7 [nightstand] BrE [ˈnaɪtstænd] NAmE [ˈnaɪtstænd] (also ˈnight table) (both NAmE) noun
= bedside table


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.