Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
next of kin


ˌnext of ˈkin [next of kin] BrE NAmE noun countable, uncountable (pl. next of kin)
your closest living relative or relatives
I'm her next of kin.
Her next of kin have been informed.
The form must be signed by next of kin.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.