Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
newly


newly [newly] BrE [ˈnjuːli] NAmE [ˈnuːli] adverb
(usually before a past participle)recently
a newly qualified doctor
a newly created job
a newly independent republic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "newly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.