Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
new wave


ˌnew ˈwave [new wave] BrE NAmE noun uncountable, singular
1. a group of people who together introduce new styles and ideas in art, music, cinema, etc
one of the most exciting directors of the Australian new wave
new wave films
2. a style of rock music popular in the 1970s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.