Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
neutron



neu·tron [neutron neutrons] BrE [ˈnjuːtrɒn] NAmE [ˈnuːtrɑːn] noun (physics)
a very small piece of matter (= a substance) that carries no electric charge and that forms part of the ↑nucleus (= central part) of an atom
see also electron, ↑proton

Word Origin:
early 20th cent.: from ↑neutral + -on.

Related search result for "neutron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.