Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nephew



nephew [nephew nephews] BrE [ˈnefjuː] NAmE [ˈnefjuː] BrE [ˈnevjuː] NAmE [ˈnevjuː] noun
the son of your brother or sister; the son of your husband's or wife's brother or sister
compare niece

Word Origin:
Middle English: from Old French neveu, from Latin nepos ‘grandson, nephew’, from an Indo-European root shared by Dutch neef and German Neffe.

Related search result for "nephew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.