Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
neoclassical


I. neo·clas·sic·al [neoclassical] BrE [ˌniːəʊˈklæsɪkl] NAmE [ˌniːoʊˈklæsɪkl] adjective usually before noun
used to describe art and ↑architecture that is based on the style of ancient Greece or Rome, or music, literature, etc. that uses traditional ideas or styles
 
II. neoclassical adjective.
Main entry:neoclassicismderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.