Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
necklace



neck·lace [necklace necklaces necklaced necklacing] noun, verb BrE [ˈnekləs] NAmE [ˈnekləs]
noun
a piece of jewellery consisting of a chain, string of ↑beads, etc. worn around the neck
a diamond necklace
Derived Word:necklacing
 
verb ~ sb
to kill sb by putting a burning car tyre around their neck
Verb forms:
 

Related search result for "necklace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.