Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nautical mile


ˌnautical ˈmile [nautical mile] BrE NAmE (also ˈsea mile) noun
a unit for measuring distance at sea; 1 852 metres
See also:sea mile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.