Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nationalize


na·tion·al·ize (BrE also-ise) [nationalize nationalizes nationalized nationalizing] BrE [ˈnæʃnəlaɪz] NAmE [ˈnæʃnəlaɪz] verb ~ sth
to put an industry or a company under the control of the government, which becomes its owner
The government announced plans to nationalize the public transport system.
nationalized industries
Opp: denationalize, Opp:privatize
Derived Word:nationalization
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.