Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nationalization


na·tion·al·iza·tion, -isa·tion BrE [ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn] ; NAmE [ˌnæʃnələˈzeɪʃn] noun uncountable, countable
Main entry:nationalizederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.