Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nameplate


name·plate [nameplate nameplates] BrE [ˈneɪmpleɪt] NAmE [ˈneɪmpleɪt] noun
1. a sign on the door or the wall of a building showing the name of a company or the name of a person who is living or working there
2. a piece of metal or plastic on an object showing the name of the person who owns it, made it or presented it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.