Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
name names


name ˈnames idiom
to give the names of the people involved in sth, especially sth wrong or illegal
He has accused the government of corruption and claims he is prepared to name names.
Main entry:nameidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.