Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nakedness


naked·ness BrE [ˈneɪkɪdnəs] ; NAmE [ˈneɪkɪdnəs] noun uncountable
She pulled the sheet higher to cover her nakedness.
Main entry:nakedderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nakedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.