Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nail something down


ˌnail sthˈdown derived
1. to fasten sth down with a nail or nails
2. to reach an agreement or a decision, usually after a lot of discussion
All the parties seem anxious to nail down a ceasefire.
Main entry:nailderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.