Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
naan bread


nan f16 2 [nan nans] (also naan)BrE [nɑːn] NAmE [nɑːn] (also ˈnan bread, ˈnaan bread) noun uncountable
a type of soft flat S Asian bread
See also:naan naan bread

Word Origin:
Urdu Persian nān


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.