Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
multiplication table


ˌmultipliˈcation table f11 [multiplication table] BrE NAmE (also table) noun
a list showing the results when a number is multiplied by a set of other numbers, especially 1 to 12, in turn
See also:table

Related search result for "multiplication table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.