Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mudflat


mud·flat [mudflat mudflats] BrE [ˈmʌdflæt] NAmE [ˈmʌdflæt] noun usually plural
an area of flat ↑muddy land that is covered by the sea when it comes in at ↑high tide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.