Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
muddle through


ˌmuddle ˈthrough derived
to achieve your aims even though you do not know exactly what you are doing and do not have the correct equipment, knowledge, etc
We'll muddle through somehow.
Main entry:muddlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.