Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mud-slinging


ˈmud-slinging f10 [mud-slinging] BrE NAmE noun uncountable (disapproving)
the act of criticizing sb and accusing them of sth in order to damage their reputation
This election campaign has seen all the usual mud-slinging we have come to expect.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.