Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
muck out


ˌmuck ˈout | ˌmuck sthˈout derived
to clean out the place where an animal lives
Part of her job was to muck out the stables.
Main entry:muckderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.