Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
motorhome


motor·home f20 [motorhome motorhomes] BrE [ˈməʊtəhəʊm] NAmE [ˈmoʊtərhoʊm] (NAmE also RV, recreˌational ˈvehicle) (BrE also camp·er, ˈcamper van) noun
a large vehicle designed for people to live and sleep in when they are travelling
See also:RV camper camper van recreational vehicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.