Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mother figure


ˈmother figure [mother figure] BrE NAmE noun
an older woman that you go to for advice, support, help, etc, as you would to a mother
see also father figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.