Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mortar board



ˈmortar board [mortar board] BrE NAmE noun
a black hat with a stiff square top, worn by some university teachers and students at special ceremonies
compare cap (4)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.