Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
morn


morn [morn morns] BrE [mɔːn] NAmE [mɔːrn] noun usually singular (literary)
morning

Word Origin:
Old English morgen, of Germanic origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.