Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
monk



monk [monk monks] BrE [mʌŋk] NAmE [mʌŋk] noun
a member of a religious group of men who often live apart from other people in a ↑monastery and who do not marry or have personal possessions
Benedictine/Buddhist monks
compare friar, ↑nun
see also monkish

Word Origin:
Old English munuc, based on Greek monakhos ‘solitary’, from monos ‘alone’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.