Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mom



mom [mom moms] BrE [mɒm] NAmE [mɑːm] noun (NAmE) (BrE mum) (informal)
a mother
Where's my mom?
Mom and Dad
Are you listening, Mom?
see also soccer mom
See also:mum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.