Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mixed blessing


ˌmixed ˈblessing [mixed blessing] BrE NAmE noun usually singular
something that has advantages and disadvantages
Wealth can be a mixed blessing.

Related search result for "mixed blessing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.