Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mixed bag


ˌmixed ˈbag [mixed bag] BrE NAmE noun singular (informal)
a collection of things or people of very different types
The competition entries were a very mixed bag.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.