Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mix-up


ˈmix-up [mix-up mix-ups] BrE NAmE noun (informal)
a situation that is full of confusion, especially because sb has made a mistake
Syn: muddle
There has been a mix-up over the dates.

Related search result for "mix-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.