Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mix something into something


I. ˈmix sth into sth derived
to combine one substance with others, especially in cooking
Mix the fruit into the rest of the mixture.
Main entry:mixderived
 
II. ˈmix sth into/to sth derived
to produce sth by combining two or more substances, especially in cooking
Syn: blend
Add the milk and mix to a smooth dough.
Main entry:mixderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.