Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misty


misty [misty mistier mistiest] BrE [ˈmɪsti] NAmE [ˈmɪsti] adjective
1. with a lot of ↑mist
a misty morning
2. not clear or bright
Syn: blurred
misty memories
• (literary)His eyes grew misty (= full of tears) as he talked.

Word Origin:
Old English mistig, of Germanic origin.

Example Bank:
She peered through the misty light at the approaching car.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.