Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mistime


mis·time [mistime mistimes mistimed mistiming] BrE [ˌmɪsˈtaɪm] NAmE [ˌmɪsˈtaɪm] verb ~ sth
to do sth at the wrong time, especially when this makes sth bad or unpleasant happen
The horse completely mistimed the jump and threw its rider.
A lot of the jokes were mistimed (= and therefore not funny).
Derived Word:mistiming
Verb forms:

Word Origin:
Old English mistīmian ‘happen unfortunately’ (see ↑mis-, ↑time).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.