Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misinterpretation


mis·in·ter·pret·ation [misinterpretation misinterpretations] BrE [ˌmɪsɪntɜːprɪˈteɪʃn] ; NAmE [ˌmɪsɪntɜːrprɪˈteɪʃn] noun uncountable, countable
A number of these statements could be open to misinterpretation (= could be understood wrongly).
a gross misinterpretation of the facts
Main entry:misinterpretderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.